Có 2 kết quả:

标明 biāo míng ㄅㄧㄠ ㄇㄧㄥˊ標明 biāo míng ㄅㄧㄠ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đề rõ, ghi rõ

Từ điển Trung-Anh

(1) to mark
(2) to indicate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đề rõ, ghi rõ

Từ điển Trung-Anh

(1) to mark
(2) to indicate

Bình luận 0