Có 2 kết quả:
标明 biāo míng ㄅㄧㄠ ㄇㄧㄥˊ • 標明 biāo míng ㄅㄧㄠ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đề rõ, ghi rõ
Từ điển Trung-Anh
(1) to mark
(2) to indicate
(2) to indicate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đề rõ, ghi rõ
Từ điển Trung-Anh
(1) to mark
(2) to indicate
(2) to indicate
Bình luận 0